Bàn phím:
Từ điển:
 
distrribution
  • sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng
  • d. of demand (thống kê) sự phân bố nhu cầu
  • d. of eigenvalues (giải tích) sự phân bố các giá trị riêng
  • d. of primes sự phân bố các nguyên tố
  • d. of zero (giải tích) sự phân bố các không điểm
  • age d. (thống kê) sự phân bố theo tuổi
  • arcsime d. phân bố acsin
  • asymptotic(al) d. (xác suất) phân phối tiệm cận; (giải tích) phân phối tiệm cận
  • beta d. phân phối bêta
  • bimodal d. phân phối hai mốt
  • binomial d. phân phối nhị thức
  • bivariate d. phân phối hai chiều
  • censored d. phân phố bị thiếu
  • circular d. phân phối trên đường tròn
  • compound d. phân phối phức hợp
  • compound frequence d. mật độ phân phối trung bình
  • conditional d. (thống kê) phân phối có điều kiện
  • contagious d. phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số
  • ngẫu nhiên)
  • discontinuos d. phân phối gián đoạn
  • discrete d. (thống kê) phân phối rời rạc
  • double d. phân phối kép
  • empiric d. phân phối thực nghiệm
  • e quimodal d.s (thống kê) phân phối cùng mốt
  • exponential d. phân phối mũ
  • fiducial d. (thống kê) phân phối tin cậy
  • frequency d. mật độ phân phối; phân phối tần số
  • gamma d. phân phối gama
  • geometric (al) d. (thống kê) phân phối hình học (xác suất là những số hạng của
  • một cấp số nhân)
  • grouped d. (thống kê) phân phối được nhóm, phân phối được chia thành lớp
  • heterogeneous d. (thống kê) phân phối không thuần nhất
  • hypergeometric d. (thống kê) phân phối siêu bội
  • involution d. phân phối đối hợp
  • joint d. tk; (xác suất) phân phối có điều kiện phụ thuộc
  • limiting d. phân phối giới hạn
  • logarithmic d. phân phối lôga
  • logarithmic-series d. (thống kê) phân phối lôga
  • lognormal d. (thống kê) phân phối lôga chuẩn
  • marginal d. (thống kê) phân phối biên duyên
  • mass d. sự phân phối khối lượng
  • molecular d. sự phân phối (vận tốc) phân tử
  • multimodal d. phân phối nhiều mốt
  • multinomial d. (xác suất) phân phối đa thức
  • multivariate d. phân phối nhiều chiều
  • multivariate normal d. phân phối chuẩn nhiều chiều
  • negative binomial d. phân phối nhị thức âm
  • negative multinomial d. (thống kê) phân phối đa thức âm
  • non central d. (thống kê) phân phối không tâm
  • non singular d. tk phân phối không kỳ dị
  • normal d. (thống kê) phân phối chuẩn
  • parent d. (thống kê) phân phối đồng loại
  • potential d. phân phối thế hiệu
  • pressure d. phân phối áp suất
  • random d. xs phân phối đều
  • rectangular d. phân phối chữ nhật
  • sampling d. (thống kê) phân phối mẫu
  • sex d. (thống kê) phân phối theo giới
  • simultaneous d. phân phối đồng thời
  • singular d. phân phối kỳ dị
  • shew d. (thống kê) phân phối lệch
  • stationary d. (thống kê) phân phối dừng
  • surface d. phân phối mặt
  • symmetric(al) d. phân phối đối xứng
  • temperate d., tempered d. hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình
  • trên không gian các hàm giảm nhanh ở vô cực)
  • triangular d. (thống kê) phân phối tam giác
  • truncated d. (thống kê) phân phối cụt
  • uniform d. (thống kê) phân phối đều