Bàn phím:
Từ điển:
 
modeler

ngoại động từ

  • (nghệ thuật) nặn, đắp
  • (nghệ thuật) diễn khối
  • (địa chất, địa lý) tạo dáng
    • L'érosion modèle le relief: sự xói mòn tạo dạng địa hình
  • (nghĩa bóng) khuôn theo
    • Modeler sa conduite sur celle de quelqu'un: khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của ai