Bàn phím:
Từ điển:
 
moche

tính từ

  • (thân mật) xấu xí
    • Une femme moche: một người đàn bà xấu xí
  • tệ hại, tồi
    • Il pleut, c'est moche: trời mưa thực tệ hại

phản nghĩa

=Beau, chic