Bàn phím:
Từ điển:
 
mobilité

danh từ giống cái

  • tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động
    • Mobilité d'un organe: tính chuyển động được của một cơ quan
  • tính linh hoạt, tính hay thay đổi
    • Mobilité de l'humeur: tính khí thay đổi

phản nghĩa

=Immobilité. Fixité