|
mobiliser
ngoại động từ
- động viên
- Réserviste mobilisé: quân nhân dự bị được gọi động viên
- huy động
- Mobiliser les forces: huy động lực lượng
- (y học) làm chuyển động
- coi như động sản
- Mobiliser des immeubles: coi những bất động sản như động sản
phản nghĩa
=Démobiliser
|