Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trắng trợt
trắng xoá
trắt
tre
trê
tre gai
tre là ngà
tre pheo
trề
trẻ
trẻ con
trẻ em
trẻ măng
trẻ mỏ
trẻ ranh
trẻ thơ
trẻ trung
trễ
trễ biếng
trễ nải
trễ tràng
trệ
trệ khí
trệ thai
trệch
trèm
trém
trém mép
trên
Trên bộc trong dâu
trắng trợt
Nói một món ăn sau khi chế biến vẫn giữ màu sắc cũ, không đậm đà, trông không có vẻ ngon: Đậu phụ chưa rán đã khô, trông trắng trợt.