Bàn phím:
Từ điển:
 
mixture

danh từ giống cái

  • (dược học) thuốc trộn, hỗn dịch
  • (nghĩa xấu) thứ hổ lốn
    • Ce n'est pas du café, c'est une affreuse mixture: không phải là cà phê mà là một thứ hổ lốn thảm hại