Bàn phím:
Từ điển:
 
mixte

tính từ

  • hỗn hợp
    • Commission mixte: tiểu ban hỗn hợp
    • Ecole mixte: trường hỗn hợp (nam nữ học chung)
    • Double mixte: (thể dục thể thao) đánh đôi hỗn hợp, đánh đôi nam nữ
    • Forêt mixte: rừng hỗn giao