Bàn phím:
Từ điển:
 
mitraille

danh từ giống cái

  • loạt đạn, làn mưa đạn
    • Fuir sous la mitraille: chạy trốn dưới làn mưa đạn
  • đạn sắt vụn
  • (thân mật) tiền đồng
    • Poches pleines de mitraille: túi đầy tiền đồng