Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trắng dã
trắng đục
trắng hếu
trắng lôm lốp
trắng lốp
trắng mắt
trắng muốt
trắng ngà
trắng ngần
trắng ngồn ngộn
trắng nõn
trắng nuột
trắng phau
trắng tay
trắng tinh
trắng toát
trắng trẻo
trắng trợn
trắng trợt
trắng xoá
trắt
tre
trê
tre gai
tre là ngà
tre pheo
trề
trẻ
trẻ con
trẻ em
trắng dã
Nói mắt nhiều lòng trắng quá : Mắt trắng dã, môi thâm sì.