Bàn phím:
Từ điển:
 
miteux

tính từ

  • (thân mật) thảm thương, tiều tụy
    • Air miteux: vẻ mặt tiều tụy
  • thiếu phương tiện
    • Laboratoire miteux: phòng thí nghiệm thiếu phương tiện

danh từ

  • (thân mật) người nghèo, kẻ khố rách