Bàn phím:
Từ điển:
 
distract /dis'trækt/

ngoại động từ

  • làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí
    • to distract someone's attention from more matters: làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
  • làm rối bời, làm rối trí
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí