Bàn phím:
Từ điển:
 
mission

danh từ giống cái

  • sứ mệnh, nhiệm vụ
    • La mission de l'artiste: sứ mệnh của nghệ sĩ
    • Remplir une mission: làm tròn một nhiệm vụ
  • sự công tác, sự đi công tác, sự đi khảo sát
    • Partir en mission au pôle Sud: đi khảo sát ở nam cực
  • phái đoàn, phái bộ
    • Mission diplomatique: phái đoàn ngoại giao
  • sự truyền giáo; bài truyền giáo; hội truyền giáo; trụ sở hội truyền giáo
    • Mission étrangère: hội truyền giáo nước ngoài