Bàn phím:
Từ điển:
 
distinct /dis'tiɳkt/

tính từ

  • riêng, riêng biệt; khác biệt
    • man as distinct from animals: con người với tính chất khác biệt với loài vật
  • dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
    • distinct orders: mệnh lệnh rõ ràng
    • a distinct idea: ý nghĩ rõ ràng
  • rõ rệt, dứt khoát, nhất định
    • a distinct refusal: lời từ chối dứt khoát
    • a distinct tendency: khuynh hướng rõ rệt
distinct
  • khác biệt, phân biệt || rõ ràng