Bàn phím:
Từ điển:
 
distend /dis'tend/

ngoại động từ

  • làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)

nội động từ

  • sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)