Bàn phím:
Từ điển:
 
miroir

danh từ giống đực

  • gương
    • Miroir de poche: gương bỏ túi
    • Miroir sphérique: (vật lý học) gương cầu
    • Les yeux sont le miroir de l'âme: (nghĩa bóng) đôi mắt là gương của tâm hồn
  • (văn học) mặt gương
    • Le miroir azuré des lacs: mặt gương hồ xanh biếc
    • miroir à alouettes: gương bẫy chim+ điều đánh lừa
    • oeufs au miroir: trứng lập là