Bàn phím:
Từ điển:
 
mirer

ngoại động từ

  • soi
    • Mirer un oeuf: soi trứng
    • Venise mire son front dans ses eaux: thành Vơ-ni-dơ soi bóng trong nước
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngắm nghía
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngắm bắn