Bàn phím:
Từ điển:
 
mire

danh từ giống cái

  • (kỹ thuật) cột ngắm (để đo đạc)
  • hình chỉnh máy (ở máy truyền hình)
  • nanh (lợn rừng)
    • point de mire: điểm ngắm+ (nghĩa bóng) cái đích (để người ta chú ý chê cười...)
    • Être le point de mire de sa classe: là cái đích cho cả lớp