Bàn phím:
Từ điển:
 
mirage

danh từ giống đực

  • (vật lý học) ảo tượng
  • (nghĩa bóng) ảo vọng, ảo tưởng
    • Les mirages de la gloire: ảo tưởng vinh quang
  • sự soi (trứng)