Bàn phím:
Từ điển:
 
minuter

ngoại động từ

  • quy định thời gian chính xác
    • Minuter un discours: quy định thời gian chính xác cho một bài diễn văn
  • thảo bản chính
    • Minuter un contrat: thảo bản chính hợp đồng