Bàn phím:
Từ điển:
 
minuscule

tính từ

  • nhỏ xíu, bé tý
    • Un clou minuscule: một cái đinh bé tý
  • lettre minuscule; caractère minuscule+ chữ nhỏ, chữ thường (trái với chữ hoa)

phản nghĩa

=Colossal, énorme, géant, gigantesque, immense

danh từ giống cái

  • chữ nhỏ, chữ thường

phản nghĩa

=Capitale, majuscule