Bàn phím:
Từ điển:
 
ministère

danh từ giống đực

  • bộ
    • Ministère des Affaires étrangères: bộ ngoại giao
    • Aller au ministère: đi đến bộ
  • chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng
  • nội các chính phủ
    • Former un ministère: thành lập nội các
  • giáo dục
    • ministère public: (luật học, pháp lý) viện kiểm sát, viện công tố