|
minimum
danh từ giống đực (số nhiều minimums, minima)
- tối thiểu
- Minimum d'efforts: tối thiểu cố gắng
- Minimum vital: mức sống tối thiểu
- (toán học) cực tiểu
tính từ
- như minimal
- Salaire minimum: đồng lương tối thiểu
- (thân mật) bé tỷ, nhỏ xíu
- Un maillot de bain minimum: cái áo tắm bé tý
phản nghĩa
=Maximum
|