Bàn phím:
Từ điển:
 
minime

tính từ

  • rất nhỏ, không đáng kể
    • Somme minime: số tiền rất nhỏ

phản nghĩa

=Considérable, énorme, immense

danh từ

  • (thể dục thể thao) vận động viên thiếu niên