Bàn phím:
Từ điển:
 
minier

tính từ

  • (thuộc) mỏ
    • Industrie minière: công nghiệp mỏ
  • (có) mỏ
    • Région minière: vùng mỏ

danh từ giống cái

  • mỏ lộ thiên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mỏ quặng