|
miniature
danh từ giống cái
- tiểu họa; bức tiểu họa
- tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo
- (từ cũ, nghĩa cũ) chữ trang trí sách
- hình thu nhỏ (của vật gì)
- en miniature: thu nhỏ
- Palais en miniature: lâu đài thu nhỏ
tính từ
- bé tý
- Lampes miniatures: đèn bé tý
|