mineur
tính từ
- thứ yếu nhỏ
- Problème mineur: vấn đề thứ yếu
- (âm nhạc) thứ
- Intervalle mineur: quãng thứ
- chưa thành niên, vị thành niên
- Enfants mineurs: con chưa thành niên
phản nghĩa
=Majeur. Important, supérieur
danh từ
- người chưa thành niên, người vị thành niên
danh từ giống đực
- công nhân mỏ
- (quân sự) lính đặt mìn
- (âm nhạc) điệu thứ