Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
minette
mineur
mineure
miniature
miniaturé
miniaturisation
miniaturiser
miniaturiste
minibus
minier
minière
minimal
minime
minimiser
minimum
ministère
ministériel
ministrable
ministre
minium
minnesinger
minoen
minois
minoratif
minoration
minoritaire
minorité
minorquin
minot
minoterie
minette
danh từ giống cái
(tiếng địa phương) quặng sắt
cây linh lăng hoa vàng (cũng) lupuline
xem minet