dublett s.m. (dublett|en, -er, -ene)
1. Bản sao, phó bản. - Jeg har en dublett av denne boken.
2. Hai phòng ngủ riêng biệt nhưng cùng sử dụng chung phòng khách, nhà bếp, nhà
tắm v.v... - På studenthjemmet har vi flere dubletter.