|
mine
{{mine}}
danh từ giống cái
- vẻ mặt
- Avoir une mine joyeuse: có vẻ mặt vui tươi
- Un rôti de bonne mine: món quay có vẻ ngon
- (số nhiều) điệu bộ
- Mines affectées: điệu bộ kiểu cách
- faire bonne mine à quelqu'un: tiếp đón ai nồng hậu
- faire grise mine à quelqu'un: tiếp ai nhạt nhẽo
- faire la mine: tỏ vẻ không bằng lòng
- faire mine de: làm ra vẻ, giả vờ
- Faire mine de s'en aller: giả vờ bỏ đi
- mine de rien: (thông tục) vẻ như không
- ne pas payer de mine: trông chẳng ra vẻ gì
danh từ giống cái
- mỏ
- Mine de charbon: mỏ than
- Exploitation d'une mine: sự khai thác mỏ
- (nghĩa bóng) kho, mỏ
- Une mine de documents: một kho tư liệu
- ruột bút chì
- mìn thủy lôi
- (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) giạ (để đong thóc..)
- (khoa (đo lường), (sử học)) mìn (bằng 100 đracmơ) (xem drachme)
|