Bàn phím:
Từ điển:
 
mimique

tính từ

  • xem mime
    • Pièce mimique: bản kịch câm
  • bằng điệu bộ
    • Langue mimique: ngôn ngữ bằng điệu bộ

danh từ giống cái

  • nghệ thuật làm điệu bộ
  • điệu mặt, điệu bộ
    • Une mimique très expressive: điệu mặt rất diễn cảm