Bàn phím:
Từ điển:
 
millième

tính từ

  • thứ một nghìn
    • La millième année: năm thứ một nghìn
  • phần nghìn

danh từ

  • người thứ một nghìn, vật thứ một nghìn

danh từ giống đực

  • phần nghìn
    • Un millième de millimètre: một phần nghìn milimet