Bàn phím:
Từ điển:
 
militairement

phó từ

  • theo kiểu quân sự
  • bằng quân đội
    • Occuper militairement un endroit: chiếm một nơi bằng quân đội
  • (một cách) cương quyết
    • Affaire conduite militairement: công việc tiến hành một cách cương quyết
    • exécuter militairement: xử bắn