Bàn phím:
Từ điển:
 
militaire

tính từ

  • (thuộc) quân sự
    • Art militaire: nghệ thuật quân sự
  • (thuộc) quân đội, (thuộc) quân nhân
    • Vie militaire: đời sống quân đội
    • Musique militaire: quân nhạc
    • Service militaire: quân địch

phản nghĩa

=Civil

danh từ giống đực

  • quân nhân, bộ đội
  • nghề nhà binh