Bàn phím:
Từ điển:
 
milieu

danh từ giống đực

  • chỗ giữa, điểm giữa
    • Le milieu de la route: giữa đường
  • (nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung
    • Il n'y a pas de milieu entre ces deux théories: giữa hai thuyết đó không có sự chiết trung
  • môi trường
    • Adaptation au milieu: sự thích nghi với môi trường
    • Influence de milieu: ảnh hưởng môi trường
    • Milieu de culture: môi trường cấy
  • (số nhiều) giới
    • Milieux scientifiques: giới khoa học
  • bọn trộm cắp
    • Les gens du milieu: tụi người trộm cắp
    • au beau milieu; en plein milieu: đúng chính giữa
    • au milieu de: ở giữa; giữa đám
    • tenir le milieu: đứng ở giữa không ngả về bên nào

phản nghĩa

=Bord, bout, côté, extrémité; commencement