Bàn phím:
Từ điển:
 
milice

danh từ giống cái

  • dân quân, tự vệ
  • bảo an binh (ở một số nước)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quân đội
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghệ thuật chiến tranh