Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mil
milady
milan
milanais
mildiou
mildiousé
mile
miliaire
milice
milicien
milieu
militaire
militairement
militant
militantisme
militarisation
militariser
militarisme
militariste
militer
milk-bar
millage
millas
mille
mille-feuille
mille-pattes
mille-pertuis
mille-raies
millénaire
millénarisme
mil
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) như millet 1
(thể dục thể thao) chùy gỗ
tính từ
nghìn (chỉ năm)
l'an mil neuf cent quatre - vingt dix - sept
:
năm 1997 (một nghìn chín trăm chín mươi bảy)