Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mikado
mil
milady
milan
milanais
mildiou
mildiousé
mile
miliaire
milice
milicien
milieu
militaire
militairement
militant
militantisme
militarisation
militariser
militarisme
militariste
militer
milk-bar
millage
millas
mille
mille-feuille
mille-pattes
mille-pertuis
mille-raies
millénaire
mikado
danh từ giống đực
thiên hoàng (Nhật Bản)