Bàn phím:
Từ điển:
 
disposability /dis,pouzə'biliti/

danh từ

  • tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)
  • tính có thể chuyển nhượng
  • tính có thể sử dụng
  • tính sẵn có để dùng