Bàn phím:
Từ điển:
 
meurtrir

ngoại động từ

  • làm bầm tím
  • làm giập (quả rau)
  • (nghĩa bóng) làm tổn thương, làm đau xé
    • Meurtrir le coeur: làm đau xé lòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giết, ám sát