Bàn phím:
Từ điển:
 
meulier

tính từ

  • (Pierre meulière) đá vôi silic, đá cối

danh từ giống đực

  • thợ (làm) bánh mài

danh từ giống cái

  • đá cối (cũng pierre meulière)
  • mỏ đá cối