Bàn phím:
Từ điển:
 
meule

danh từ giống cái

  • (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài
  • tớt cối xay
  • tớt pho mát (cũng meule de fromage)
  • cây, đụn, đống (rơm thóc...)
  • đống củi đốt than
  • luống trồng nấm