Bàn phím:
Từ điển:
 
meuble

tính từ

  • tơi xốp
    • Terre meuble: đất tơi xốp
    • biens meubles: động sản

danh từ giống đực

  • đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế
  • động sản
    • être dans ses meubles: ở nhà có đồ đạc của mình

phản nghĩa

=Bien-fonds, immeuble