Bàn phím:
Từ điển:
 
metteur

danh từ giống đực

  • (Metteur au point) thợ hiệu chỉnh
  • (Metteur en oeuvre) thợ nạm ngọc; (nghĩa bóng) người vận dụng
  • (Metteur en ondes) người bố trí buổi phát (truyền hình...)
  • (Metteur en pages) (ngành in) thợ lên trang
  • (Metteur en scène) (sân khấu) người đạo diễn