Bàn phím:
Từ điển:
 
dismal /'dizməl/

tính từ

  • buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
    • dismal weather: thời tiết ảm đạm
    • dismal prospects: tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
  • buồn nản, u sầu, phiền muộn
    • a dismal mood: tâm trạng u sầu buồn nản

Idioms

  1. the dismal science
    • (xem) science