Bàn phím:
Từ điển:
 
mètre

danh từ giống đực

  • mét
    • Mètre carré: mét vuông
    • Mètre cube: mét khối
  • cái thước mét (dài một mét)
    • Mètre pliant: thước mét xếp
    • Mètre à ruban: thước mét dây
  • (âm nhạc) nhịp phách
  • (thơ ca) vận luật; âm luật
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) nhóm đôi cụm âm tiết