Bàn phím:
Từ điển:
 
métier

danh từ giống đực

  • nghề, nghề nghiệp
    • Le métier de forgeron: nghề thợ rèn
  • tay nghề
  • máy dệt
    • Métier Jacquard: máy dệt kiểu Giắc-ca
    • avoir le coeur au métier: tận tình làm việc
    • être du métier: trong nghề, thạo công việc
    • faire métier de: làm nghề
    • gâcher le métier: xem gâcher
    • mettre une chose sur le métier: tiến hành việc gì
    • savoir son métier: biết việc