Bàn phím:
Từ điển:
 

støvel  s.m. (støv|elen, -ler, -lene)

Giày ống, ủng.
- Han tok på seg støvler og gikk ut.
- å slå noen ned i støvlene 
1) Đánh ai nhừ tử. 2) Chiến thắng ai một cách vẻ vang.
- drittstøvel Đồ bẩn thỉu, thối tha (tiếng chửi).
- gummistøvel/sjøstøvel Giày ống cao su.
- skistøvel/beksømstøvel Giày ống dùng để trượt tuyết.