méthode
danh từ giống cái
- phương pháp
- Procéder avec méthode: làm có phương pháp
- Chacun a sa méthode: mỗi người có phương pháp riêng
- sách dạy phương pháp (làm gì)
- Méthode de violon: sách dạy phương pháp chơi viôlông
phản nghĩa
=Désordre, empirisme, errements