Bàn phím:
Từ điển:
 
métaphysique

danh từ giống cái

  • (triết học) siêu hình học
  • tính chất trừu tượng; lý luận trừu tượng
    • Il y a trop de métaphysique dans cet ouvrage: sách này quá nhiều lý luận trừu tượng

tính từ

  • (thuộc) siêu hình học
    • Preuves métaphysiques: bằng chứng siêu hình học
  • siêu hình; trừu tượng
    • Raisonnement métaphysique: lập luận trừu tượng